ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "Nhật Bản" 1件

ベトナム語 Nhật Bản
日本語 日本
マイ単語

類語検索結果 "Nhật Bản" 5件

ベトナム語 phố Nhật Bản
button1
日本語 日本人街
例文 phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
ホーチミンでの日本人街
マイ単語
ベトナム語 giấm ngọt Nhật Bản
日本語 みりん
マイ単語
ベトナム語 tương đậu Nhật Bản
日本語 味噌
マイ単語
ベトナム語 tôm he Nhật Bản
日本語 車海老
マイ単語
ベトナム語 tép đỏ Nhật Bản
日本語 桜海老
マイ単語

フレーズ検索結果 "Nhật Bản" 19件

khách nước ngoài đến Nhật Bản
訪日外国人
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
ホーチミンでの日本人街
ra khỏi Nhật Bản đến Việt Nam
日本を離れてベトナムに来る
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
日本の漫画が人気だ
Toyota là một doanh nghiệp lớn của Nhật Bản
トヨタは日本の大手企業である
Gần nhà tôi có siêu thị Nhật Bản vừa mới mở
家の近くにオープンしたばかりの日本のスーパーがある
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
私は来週日本へ出張に行く
Việt Nam có ít ngày lễ hơn Nhật Bản
ベトナムでは日本より祝日が少ない
doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam
ベトナムでの日系企業
Nhật Bản được hình thành từ nhiều hòn đảo
日本は無数の島から成り立っている
nhiều công ty Nhật Bản mở rộng kinh doanh sang Việt Nam
多くの企業がベトナムへ進出している
du lịch ra nước ngoài đi Nhật Bản và Hàn Quốc đang được ưa chuộng
日本や韓国へのアウトバウンドが流行っている
dân số Nhật Bản có xu hướng già hóa
日本人口は老化傾向がある
Nhật Bản là một nước Đông Á
日本は東アジア国である
công dân Nhật Bản sinh sống tại Việt Nam
ベトナム駐在の日本国民
Toyota là doanh nghiệp hàng đầu của Nhật Bản
トヨタは日本での主要企業である
Anh đến Nhật Bản lúc nào?
いつ日本に来ますか?
Em đến Nhật Bản để làm gì?
あなたは何のために日本に来ますか?
Tháng sau, tôi sẽ đi Nhật Bản
来月私は日本へ行きます。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |